Có 2 kết quả:

緩降 huǎn jiàng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ缓降 huǎn jiàng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decrease gradually
(2) to descend gradually

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decrease gradually
(2) to descend gradually

Bình luận 0